![](img/dict/02C013DD.png) | [trực tiếp] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | direct; immediate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mối quan hệ trực tiếp |
| Direct connection |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếp xúc trực tiếp với cử tri |
| To be in direct contact with the electorate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi muốn biết nguyên nhân trực tiếp gây ra tai nạn |
| We want to know the immediate cause of the accident |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gọi điện thoại trực tiếp sang Pháp |
| To dial/call/phone France direct |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | live; running |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buổi tường thuật trực tiếp Cúp bóng đá thế giới |
| Live coverage of the World Cup; running commentary of the World Cup |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Buổi biểu diễn sẽ được truyền hình trực tiếp từ thành phố Hồ Chí Minh |
| The show will come live from Ho Chi Minh City; The show will be telecast direct/live from Ho Chi Minh City |